Chắc hẳn khi điểm danh vào lớp các bạn đã không ít lần nghe về từ Absent này. Vậy Absent là gì? Absent đi với giới từ gì? và Ý nghĩa cũng như cách sử dụng của nó như thế nào? Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu ở bài viết phía dưới đây nhé.
Nội dung chính:
1. Absent là gì?
Trong tiếng Anh, Absent mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Bên cạnh đó, nó có thể có vai trò làm tính từ, động từ hay giới từ ở trong câu.
1.1. Tính từ
Khi ở vai trò là tính từ, “absent” mang ý nghĩa là “không có mặt ở nơi nào đó”, “không tồn tại, thiếu”, “thẫn thờ”.
Ví dụ:
- Paul was conspicuously absent at the meeting. (Paul đã vắng mặt trong cuộc họp)
- Parents were absent from their childhood. (Cha mẹ đã hoàn toàn vắng mặt trong tuổi thơ của họ)
- Tina has an absent expression. (Tina có một vẻ mặt thẫn thờ)
1.2. Động từ
Ở vai trò là động từ “Absent” mang ý nghĩa là “rời/không có mặt ở nơi mà bạn dự định sẽ đến”.
Ví dụ:
- Nick absents himself from work. (Nick vắng mặt ở công ty)
- Mike absented himself from his department. (Mike đã tự ý rời văn phòng của mình)
1.3. Giới từ
Với vai trò là một giới từ, “Absent” mang ý nghĩa là “thiếu/không có”
Ví dụ:
- Absent any agreement, Mark will present the project again. (Không có bất kỳ sự đồng ý nào, Mark sẽ trình bày lại dự án một lần nữa)
- Absent her laptop, she can’t take notes in lessons. (Không có máy tính cô ấy sẽ không thể ghi chép bài học)
2. Absent đi với giới từ gì?
Absent đi với giới từ From
Ví dụ:
- Peter was absent from class last week. (Pater nghỉ học vào tuần trước)
- May is rarely absent from work. (May rất hiếm khi nghỉ làm)
Qua những ví dụ phía trên, Absent chỉ đi kèm với giới từ “from” mà không đi kèm với bất kỳ giới từ nào khác.
Ví dụ:
- How to make excuses for being absent at work? (làm sao để viện ra lý do nghỉ làm?) ( SAI)
- How to make excuses for being absent from work? (ĐÚNG)
3. Phía sau “Absent” là gì?
Bên cạnh theo sau bởi giới từ “From”, “Absent” còn có một số cấu trúc với danh từ hay đứng ở phía trước của “yourself/themselves/her/himself”.
3.1. Absent + danh từ
Ví dụ:
- We can’t reach a decision absent our parents. (Chúng tôi không thể đưa ra quyết định nếu vắng mặt ba mẹ của chúng tôi)
3.2. Absent + yourself/themselves/…
Ví dụ:
- Why did you absent yourself from the birthday party yesterday? (tại sao bạn lại vắng mặt ở buổi tiệc sinh nhật ngày hôm qua?)
- Some staff were absent themselves from work last week. (Một số nhân viên tự vắng mặt ở công ty vào tuần trước)
4. Những từ đồng nghĩa với Absent
- Đồng nghĩa với “vắng mặt”
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Away | Đi vắng |
Off | Rời |
Out | Ngoài |
Truant | Trốn học |
Off duty | Không hoạt động |
On holiday | Trong kỳ nghỉ |
On leave | Nghỉ |
Gone | Không còn |
Non-attending | Không tham dự |
Missing | Còn thiếu |
Lacking | Thiếu, vắng |
Non-existent | Không tồn tại |
Unavailable | Không có sẵn |
- Đồng nghĩa với “thẫn thờ”, “lơ đãng”
Từ vựng | Nghĩa |
Distracted | Phân tâm |
Preoccupied | Bận tâm |
Abstracted | Trừu tượng hóa |
Unheeding | Không quan tâm |
Inattentive | Không chú ý |
Vague | Mơ hồ |
Oblivious | Quên |
Distrait | Lãng trí, đãng trí |
Dreamy | Mơ mộng |
Far away | Xa xăm |
Absent-minded | Lơ đãng |
In a world of one’s own | Trong thế giới của riêng mình |
In a brown study | Trầm ngâm suy tư |
Blank | Trống |
Empty | Trống rỗng |
Vacant | Đờ đẫn, (đầu ốc) trống rỗng |
Lost in thought | Mải suy nghĩ |
5. Những trạng từ đi kèm với Absent
Trạng từ | Nghĩa |
Completely | Hoàn toàn |
Conspicuously | Rõ ràng |
Entirely | Toàn bộ |
Frequently | Thường xuyên |
Largely | Phần lớn |
Absent | Vắng mặt |
Mostly | Hầu hết |
Notably | Đáng chú ý |
Noticeably | Đáng chú ý |
Often | Thường |
Strangely | Kỳ lạ |
Totally | Tổng cộng |
Unavoidably | Không thể tránh khỏi |
Virtually | Hầu như |
Wholly | Hoàn toàn |
Ví dụ:
- Mary is conspicuously absent from the city’s list of excellent students. (Mary vắng mặt trong danh sách học sinh xuất sắc của thành phố)
⇒ “Conspicuously absent” được dùng trong câu nhằm thể hiện rằng sự vắng mặt của Mary được sự chú ý của nhiều người.
6. Bài tập
- Such shame is absent ……… our teacher.
- Long time no see! Mark is absent ….. so long.
- Her brother was still absent ……that time when she got sick.
- She was absent …… school……2th June.
- Mike has had repeated absences…….work this month.
Đáp án
- in
- for
- at
- from/ on
- from
7. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ chi tiết về cấu trúc Absent trong tiếng Anh, cùng với đó là giải đáp được thắc mắc Absent đi với giới từ gì mà người học thường hay gặp phải. Mong rằng bài viết phía trên sẽ giúp ích được cho các bạn hiểu thêm về cấu trúc Absent và Absent đi với giới từ gì nhé.